🌟 -ㄹ 뿐이다

1. 앞에 오는 말이 나타내는 상태나 상황 이외에 다른 어떤 것도 없음을 나타내는 표현.

1. CHỈ: Cấu trúc thể hiện ngoài trạng thái hay tình huống mà từ ngữ phía trước diễn đạt thì không có cái nào đó khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 촉망되던 작가가 젊은 나이에 저세상에 갔다니 안타까울 뿐이다.
    It is a pity that the promising writer went to the next world at a young age.
  • Google translate 민준이는 떨어져 있던 가족들을 오랜만에 만나니 그저 반가울 뿐이었다.
    Min-joon was just glad to meet his separated family after a long time.
  • Google translate 유민이는 화가 난 것이 아니라 그저 말수가 적은 성격일 뿐이다.
    Yumin isn't angry, she's just a reticent personality.
  • Google translate 승규 씨, 성실하게 일하시는 모습이 보기 좋네요.
    Seung-gyu, it's nice to see you working hard.
    Google translate 아닙니다. 저는 제가 맡은 일을 할 뿐입니다.
    No. i just do my job.
Từ tham khảo -을 뿐이다: 앞에 오는 말이 나타내는 상태나 상황 이외에 다른 어떤 것도 없음을 나타내…
Từ tham khảo -ㄹ 따름이다: 앞에 오는 말이 나타내는 상태나 상황 이외에 다른 어떤 것도 없음을 나타…

-ㄹ 뿐이다: -l ppunida,だけだ,,,ـل بونإيدا,,chỉ,ได้แต่..., เพียงแค่..., เพียงแต่...,hanya, cuma, melulu, saja,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43)